Học từ vựng theo kiểu: "Doctor= bác sĩ" đã quá quen rồi nhỉ? Các bạn đã từng học tên một nghề nghiệp bằng cách giải nghĩa chúng bằng tiếng anh chưa? Hãy thử cách học mới với bài học hôm nay nha!
Astronomer…………..looks at the stars.
Banker………runs a bank.
Barber……….shaves your beard, cut your hair.
Blacksmith………..fixes horseshoes.
Brewer…………makes beer.
Cabinet-maker…….makes furniture.
Carpenter………..works with wood.
Civil servant….works for the government.
Clerk…………works in an office.
Composer…………writes music, create songs.
Consul…………… issues your passport.
Cook……….cooks the food.
Diplomat…………..deals in politics.
Dentist…………..looks after your teeth.
Doctor………….looks after your health.
Editor……….corrects texts.
Electrician…………fixes your electric light .
Engineer…………..builds bridges.
Flyer…………….flies through the air.
Gardener………..tends the garden.
Glazier……..mends broken windows.
Hairdresser……….cuts your hair.
Historian…….knows all about history.
Journalist……writes for newspapers.
Judge………decides legal questions.
Lawyer……..knows all about legal matters.
Librarian…….looks after books.
Manicurist……trims your nails.
Manufacturer.. .makes things in a factory.
Mason……..makes things with stone.
Mathematician……..knows all about mathematics.
Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ biết cách diễn tả công việc mình đang làm một cách đúng nhất nha!