Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ, particle(s), này có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai:
Eg: The rich man gave away most of his fortune.
( Người giàu có ấy tặng hầu hết tài sản của ông ta cho người nghèo.) => to give away (away là adverb)
Cũng như bao động từ khác trong tiếng Anh, PHRASAL VERBS CÓ THỂ ĐÓNG VAI TRÒ là:
– ngoại động từ (transitive): theo sau là một danh từ hoặc là một đại danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ.
– nội động từ (intransitive): không có túc từ theo sau.
– hoặc có thể là cả hai.
➡ Điều quan trọng nhất về ngữ pháp với một phrasal verb là VỊ TRÍ TÚC TỪ của nó.
NỘI ĐỘNG TỪ: Intransitive phrasal verbs không có túc từ – động từ cùng particle (thường là trạng từ- adverb) luôn đi sát nhau:
Eg: The magazine Time comes out once a week.
( Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.)
Eg: Our car broke down and had to be towed to a garage.
( Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)
Cũng như các nội động từ thường, không có túc từ đi theo, loại phrasal verb này không dùng ở thể thụ động (passive) nên bạn không nghe dân bản xứ nói “Our car was broken down…”, “ The magazine Time is come out…”
➡ Một số intransitive phrasal verbs thông dụng: break down, come back, fall through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down, stand up, stay on, take off, turn up, watch out…
NGOẠI ĐỘNG TỪ: Transitive phrasal verbs được chia làm HAI NHÓM, tùy theo vị trí của túc từ:
NHÓM 1: Separable : đa số transitive phrasal verbs thuộc loại này; túc từ, là một danh từ, có thể ở giữa động từ và ‘particle’ hoặc đi sau ‘particle’:
Eg: I took my shoes off./ I took off my shoes.
( Tôi cởi giầy ra.)
Eg: He admitted he’d made up the whole thing./ He admitted he’d made the whole thing up.
( Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)
Nhưng khi túc từ là một đại danh từ (những chữ như this, that, it, them,me,her & he'd thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’:
Eg: I took them off. (NOT I took off them)
Eg: He admitted he’d made it up. (NOT He admitted he’d made up it)
.
➡ Điều thú vị là trong tiếng Anh hầu như mọi thứ đều có ngoại lệ, có lẽ là vì ngôn ngữ này có trước ‘văn phạm’, nên bạn đừng có ngạc nhiên khi thấy một số transitive phrasal verbs, túc từ phải đứng giữa động từ và ‘particle’cho dù túc từ đó là một danh từ, cụm danh từ hoặc đại danh từ:
Eg: The two sisters look so much alike that only their husbands can tell them apart. (NOT …tell apart them.)
( Hai chị em giống nhau đến nỗi chỉ có chồng của họ mới phân biệt họ được.)
Eg: I could hardly tell the two sisters apart. (NOT …tell apart the two sisters.)
(Tôi không thể phân biệt được hai chị em này.)
➡ Một vài phrasal verbs thường gặp thuộc loại này: bring (sb) to, drag (sb) down, have (sb) over…
NHÓM 2 – Non-separable: túc từ phải đi sau ‘particle(s)’. Loại này bao gồm tất cả các loại prepositional verbs (động từ + giới từ) và loại phrasal prepositional verbs (động từ + trạng từ + giới từ):
Eg: I ran into our old friend, Lan Tran, the other day at the supermarket. (Hôm đó, tao gặp lại Trần Lan, bạn cũ của tụi mình, ở siêu thị.)
Eg: She was looking for the passport which she had lost.( Chị ấy đang tìm kiếm cuốn hộ chiếu mà chị ấy đã mất.)
➡Với loại động từ kép này, trạng từ thường đi giữa động từ và giới từ:
Eg: She was looking everywhere for the missing passport. (NOT …looking for everywhere…)
( Cô ta đang tìm khắp mọi nơi cho ra cuốn hộ chiếu đã mất.)
➡ Với loại prepositional phrasal verbs này, người ta không đặt túc từ sau động từ và đứng trước ‘particles’:
Eg: I can’t put up with this treatment any longer. (NOT …put up this treatment/it with…) (NOT… put this treatment/it up with)
( Tôi không thể nào chịu đựng nổi cách đối xử này nữa.)
➡ Chúng ta cũng thường thấy trạng từ thường đứng giữa hai ‘particles’:
Eg: He stands up strongly for her. (NOT …stands up for strongly her.) (NOT …stands strongly up for her)
.
NGOẠI LÊ: Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng:
Eg: The plane took off at seven o’clock.(Máy bay cất cánh lúc 7 giờ.)
-He took off his hat and bowed politely as the teacher passed. (Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.)
– I am taking this Friday off to get something done around the house. ( Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà)
– He’s been taken off the medication. (Nó vừa được ngừng uống thuốc.)
– Son takes off his English teacher perfectly. ( Sơn bắt chước ông thầy người Anh rất tài.)
(Tổng hợp)
-Tanie-