CẶP TỪ THEO GIỚI TÍNH TRONG TIẾNG ANH

Bạn muốn giỏi tiếng anh phải giỏi từ vựng. Muốn giỏi từ vựng thì phải thường xuyên học từ vựng nha. Kiên trì một chút bạn sẽ thành công.
.
Abbot /ˈabət/ (ông tu viện trưởng) – abbess /ˈabɛs/ (bà tu viện trưởng)

actor /ˈaktə/ (nam diễn viên) – actress /ˈaktrɪs/ (nữ diễn viên)

author /ˈɔːθə/ (nam tác giả) – authoress /ˈɔːθərɛs/ (nữ tác giả)

brother /ˈbrʌðə/ (anh, em trai) – sister /ˈsɪstə/ (chị, em gái)

buck /bʌk/ (con hươu đực) – roe /rəʊ/ (con hươu cái)

.

cock /kɒk/ (con gà trống) – hen /hɛn/ (con gà mái)

cock-pheasant /ˈfɛz(ə)nt/ (chim trĩ trống) hen-pheasant (chim trĩ mái)

director /dɪˈrɛktə/ (nam giám đốc) – directress /dɪˈrɛktrɪs/ (nữ giám đốc)

drake /dreɪk/ (con vịt đực) – duck /dʌk / (con vịt cái)

drone /drəʊn/ (con ong đực) – bee /biː/ (con ong cái)

emperor /ˈɛmp(ə)rə/ (hoàng đế) – empress /ˈɛmprɪs/ (hoàng hậu)

friar /ˈfrʌɪə/ (thầy dòng) – nun /nʌn/ (xơ, dì phước)

.

gentleman /ˈdʒɛnt(ə)lmən/ (quý ông) – lady /ˈleɪdi/ (quý bà)

gentleman-teacher (quý thầy giáo) – lady-teacher (quý cô giáo)

god /ɡɒd/ (chúa, thần) – goddess /ˈɡɒdɪs/ (nữ chúa, nữ thần)

groom /ɡruːm/ (chú rể) – bride /brʌɪd/ (cô dâu)

he-goat /ɡəʊt/ (con dê đực) – she-goat (con dê cái)

hero /ˈhɪərəʊ/ (vị nam anh hùng) – heroine /ˈhɛrəʊɪn/ (vị nữ anh hùng)

.

horse /hɔːs / (con ngựa đực) – mare /mɛː/ (con ngựa cái)

hunter /ˈhʌntə/ (nam thợ săn) – huntress /ˈhʌntrɪs/ (nữ thợ săn)

king (vua) /kɪŋ/ – queen /kwiːn/ (hoàng hậu)

lad /lad/ (chàng trai) – lass /las/ (cô gái)

lion /ˈlʌɪən/ (con sư tử đực) – lioness /ˈlʌɪənɛs/ (con sư tử cái)

master /ˈmɑːstə/ (ông chủ) – mistress /ˈmɪstrɪs/ (bà chủ)

murderer /ˈməːd(ə)rə(r)/ (nam sát nhân) – murderess /ˈməːdərɛs/ (nữ sát nhân)

.

negro /ˈniːɡrəʊ/ (người nam da đen) – negress /ˈniːɡrɪs/ (người nữ da đen)

ox /ɒks/ (con bò đực) – cow /kaʊ/ (con bò cái)

ox-elephant /ˈɛlɪf(ə)nt/ (con voi đực) – cow elephant (con voi cái)

ox-sparrow /ˈsparəʊ/ (chim sẻ trống) cow-sparrow (chim sẻ mái)

ram (con cừu đực) ewe (con cừu cái)

Sir /səː/ (ông) – Madam /ˈmadəm/ (bà)

.

stag /staɡ/ (con nai đực) – hind /hʌɪnd/ (con nai cái)

tiger /ˈtʌɪɡə/ (con cọp đực) – tigress /ˈtʌɪɡrɪs/ (con cọp cái)

traitor /ˈtreɪtə/ (người đàn ông phản bội) – traitoress (người đàn bà phản bội)

uncle /ˈʌŋk(ə)l/ (chú, bác) – aunt /ɑːnt/ (cô, dì)

widower /ˈwɪdəʊə/ (người nam góa vợ) – widow /ˈwɪdəʊ/ (người nữ góa chồng)

wizard /ˈwɪzəd/ (ông phù thủy) – witch /wɪtʃ/ (bà phù thủy)


CẶP TỪ THEO GIỚI TÍNH TRONG TIẾNG ANH

Bình Luận