BÀI VIẾT MỚI NHẤT
THÔNG BÁO VÀ TIN TỨC
Bí kíp tiếng Anh khi đi máy bay ra nước ngoài
Cập nhật ngày 04/08/2015
Dưới đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay.
ĐĂNG KÝ LÀM THỦ TỤC
I've come to collect my tickets | tôi đến để lấy vé |
I booked on the internet | tôi đã đặt vé qua mạng |
do you have your booking reference? | anh/chị có mã số đặt vé không? |
your passport and ticket, please | xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay |
here's my booking reference | đây là mã số đặt vé của tôi |
where are you flying to? | anh/chị bay đi đâu? |
did you pack your bags yourself? | anh/chị tự đóng đồ lấy à? |
has anyone had access to your bags in the meantime? | đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không? |
do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage? | trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không? |
how many bags are you checking in? | anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý? |
could I see your hand baggage, please? | cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị |
do I need to check this in or can I take it with me? | tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo? |
you'll need to check that in | anh/chị cần đăng ký gửi túi đó |
there's an excess baggage charge of … | hành lý quá cân sẽ bị tính cước … |
£30 | 30 bảng |
would you like a window or an aisle seat? | anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi? |
enjoy your flight! | chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ! |
where can I get a trolley? | tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu? |
AN NINH
are you carrying any liquids? | anh/chị có mang theo chất lỏng không? |
could you take off your …, please? | đề nghị anh/chị … |
coat | cởi áo khoác |
shoes | cởi giày |
belt | tháo thắt lưng |
could you put any metallic objects into the tray, please? | đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay |
please empty your pockets | đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra |
please take your laptop out of its case | đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi |
I'm afraid you can't take that through | tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được |
TRONG PHÒNG CHỜ XUẤT PHÁT
what's the flight number? | số hiệu chuyến bay là gì? |
which gate do we need? | chúng ta cần đi cổng nào? |
last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32 | đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32 |
the flight's been delayed | chuyến bay đã bị hoãn |
the flight's been cancelled | chuyến bay đã bị hủy |
we'd like to apologise for the delay | chung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn |
could I see your passport and boarding card, please? |
xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay |
TRÊN MÁY BAY
what's your seat number? | số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
could you please put that in the overhead locker? | xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu |
please pay attention to this short safety demonstration | xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay |
please turn off all mobile phones and electronic devices | xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác |
the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign | phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn |
how long does the flight take? | chuyến bay đi hết bao lâu? |
would you like any food or refreshments? | anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign | phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn |
we'll be landing in about fifteen minutes | chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa |
please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position | xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng |
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off | xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt |
the local time is … | giờ địa phương bây giờ là … |
9.34pm | 9:34 tối |
Bí kíp tiếng Anh khi đi máy bay ra nước ngoài
Bình Luận