BÀI VIẾT MỚI NHẤT
THÔNG BÁO VÀ TIN TỨC
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU – HÔN NHÂN
Cập nhật ngày 25/07/2016
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề tình yêu, lễ thành hôn.
- get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn
- arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
- be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
- adultery: ngoại tình
- affair: sợ
- best man: người đàn ông tốt
- bride: cô dâu
- call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới
- celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới
- church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới
- civil wedding: đám cưới dân sự
- conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ
- congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
- divorced: ly dị
- exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề
- fiance: phụ rể
- fiancee: Phụ dâu
- groom: chú rể
- have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
- have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
- husband: chồng
- invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
- lady's man: người đàn ông làm mướn
- lover: người yêu
- maid of honor: cô phù dâu
- mistress: tình nhân
- newly wed: mới cưới
- single: độc thân
- spouse: vơ, chồng
- wedding dress: áo cưới
- widow: góa chồng
- widower: góa vợ
- wife: vợ
- womanizer: lăng nhăng
- be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman: đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ
- be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
- be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
- fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
- have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
- have/go on a (blind) date: có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)
- meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái
- move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời
- suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
Những câu tiếng anh giao tiếp chủ đề hôn nhân
- I am single. Tôi độc thân.
- I’m not seeing/dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
- I’m not ready for a serious relationship. Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
- I’m going out with a colleague. Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
- I’m in a relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ.
- I’m in an open relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
- I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
- I’m in love with my best friend. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU – HÔN NHÂN
Bình Luận