A Friendship
A Friend … Một người bạn là người…
Accepts you as you are – Chấp nhận con người thật của bạn.
Believes in you – Luôn tin tưởng bạn.
Calls you just to say “hi.” – Gọi điện cho bạn chỉ để nói “Xin chào”.
Doesn’t give up on you – Không bỏ rơi bạn.
Envisions the whole of you – Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.
Forgives your mistakes – Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
Gives unconditionally – Cho đi không điều kiện
Helps you – Giúp đỡ bạn
Invites you over – Mời bạn đến chơi cùng
Just likes being with you – Thích ở bên bạn
Keeps you close at heart – Trân trọng bạn
Loves you for who you are – Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.
Makes a difference in your life – Tạo ra khác biệt trong đời bạn
Never judges you – Không bao giờ phán xét bạn
Offers support – Luôn ủng hộ, hỗ trợ bạn
Picks you up – Vực bạn dậy khi bạn suy sụp
Quiets your tears – Làm dịu đi những giọt nước mắt của bạn
Raises your spirits –Giúp bạn phấn chấn hơn
Says nice things about you – Nói những điều tốt đẹp về bạn
Tells you the truth when you need to hear it – Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần
Understands you – Là người hiểu bạn
Values you – Đánh giá cao bạn
Walks beside you – Sánh bước cùng bạn
X-plains things you don’t understand –Sẵn sàng giải thích cho bạn điều bạn không hiểu
Yells when you won’t listen – Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe
Zaps you back to reality –Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước
(Sưu tầm)
A Friendship – Definition
