For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay là xấu
Good for nothing: Vô dụng
Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows: Trời biết
Go for it: Hãy thử xem
Hang in there/Hang on: Đợi tí, gắng lên
Hold it: Khoan
Help yourself: Cứ tự nhiên
Take it easy: Từ từ
I see: Tôi hiểu
It's all the same: Cũng vậy thôi mà
I'm afraid: Rất tiếc tôi…
It beats me: Tôi chịu (không biết)
I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng..
It is worth noting that…: đáng chú ý là
It was not by accident that…: không phải tình cờ mà…
Just for fun: Giỡn chơi thôi
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just kidding/just joking: Nói chơi thôi
Keep out of touch: Đừng đụng đến
Keep up with the Joneses: đua đòi
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp