30 BIỂN BÁO THÔNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG

Trong đời sống hàng ngày, dù ở Việt Nam hay ở bất kỳ quốc gia nào khác, chúng ta đều gặp rất nhiều biển báo: Nguy hiểm, cấm đậu xe, cấm xả rác,… Bạn là một người đi du lịch với vốn tiếng Anh hạn chế, và đôi khi những tấm biển báo này thực sự làm khó bạn vì không hiểu nó đang nói về điều gì? Phớt lờ chúng có thể sẽ dẫn đến nhiều vấn đề mà bạn không hề mong muốn đâu. Vậy, tại sao không trang bị kỹ những thông tin quan trọng như thế nhỉ? Nhớ lưu trữ và học thuộc nếu bạn cảm thấy thực sự cần thiết bạn nhé!

 

1. NO LITTERING – cấm xả rácimages (1)

2. NO ADMISSION – cấm vào

3. NO SMOKING – cấm hút thuốc

4. KEEP OFF THE GRASS – không bước lên cỏ

5. NO PARKING – cấm đỗ xe

6. DANGER – nguy hiểm

7. STEP UP – coi chừng bước lên bậc thềmimages

8. STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềm

9. BEWARE OF DOG – coi chừng chó dữ

10. PUSH – đẩy vào

 

11. PULL – kéo ra

12. ENTRANCE – lối vào

13. EXIT – lối ra

14. EMERGENCY EXIT – cửa thoát hiểm

15. FIRE ESCAPE – lối ra khi có hỏa hoạnlittering-fact-plese-do-not-litter

16. PRIVATE – Khu vực riêng

17. NO ENTRY – Miễn vào

18. TOILET/ WC – Nhà vệ sinh

19. GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) – Nhà vệ sinh nam

20. LADIES – Nhà vệ sinh nữ

keep-of-the-grass

21. VACANT – Không có người

22. OCCUPIED or ENGAGED – Có người

23. FIRE ALAM – hệ thống báo cháy

24. OUT OF ORDER – bị hư, không hoạt động

25. EXACT FARE ONLY – dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền

26. PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK – xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

27. STANDING ROOM ONLY – chỉ còn chỗ đứngdownload

28. SOLD OUT đã bán hết

29. SALES OFF: giảm giá

30. DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)

 

 

 


30 BIỂN BÁO THÔNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG

Bình Luận