Trong đời sống hàng ngày, dù ở Việt Nam hay ở bất kỳ quốc gia nào khác, chúng ta đều gặp rất nhiều biển báo: Nguy hiểm, cấm đậu xe, cấm xả rác,… Bạn là một người đi du lịch với vốn tiếng Anh hạn chế, và đôi khi những tấm biển báo này thực sự làm khó bạn vì không hiểu nó đang nói về điều gì? Phớt lờ chúng có thể sẽ dẫn đến nhiều vấn đề mà bạn không hề mong muốn đâu. Vậy, tại sao không trang bị kỹ những thông tin quan trọng như thế nhỉ? Nhớ lưu trữ và học thuộc nếu bạn cảm thấy thực sự cần thiết bạn nhé!
1. NO LITTERING – cấm xả rác
2. NO ADMISSION – cấm vào
3. NO SMOKING – cấm hút thuốc
4. KEEP OFF THE GRASS – không bước lên cỏ
5. NO PARKING – cấm đỗ xe
6. DANGER – nguy hiểm
7. STEP UP – coi chừng bước lên bậc thềm
8. STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềm
9. BEWARE OF DOG – coi chừng chó dữ
10. PUSH – đẩy vào
11. PULL – kéo ra
12. ENTRANCE – lối vào
13. EXIT – lối ra
14. EMERGENCY EXIT – cửa thoát hiểm
15. FIRE ESCAPE – lối ra khi có hỏa hoạn
16. PRIVATE – Khu vực riêng
17. NO ENTRY – Miễn vào
18. TOILET/ WC – Nhà vệ sinh
19. GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) – Nhà vệ sinh nam
20. LADIES – Nhà vệ sinh nữ
21. VACANT – Không có người
22. OCCUPIED or ENGAGED – Có người
23. FIRE ALAM – hệ thống báo cháy
24. OUT OF ORDER – bị hư, không hoạt động
25. EXACT FARE ONLY – dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
26. PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK – xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
27. STANDING ROOM ONLY – chỉ còn chỗ đứng
28. SOLD OUT đã bán hết
29. SALES OFF: giảm giá
30. DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)