A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
A winding lane: Đường làng
Well /wel/: Giếng nước
Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/ : Con trâu
Fields /fi:ld/ : Cánh đồng
Canal /kə’næl/: Kênh, mương
The river /’rɪv.ər/ : Con sông
Fish ponds /pɒnd/ : Ao cá
Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
Farming /fɑ:rmɪŋ / : Làm ruộng
The plow /plɑʊ/ : Cái cày
Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
Boat /bəʊt/ : Con đò
Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/ : Yên bình và yên tĩnh
-st-